Có 3 kết quả:

辨證 biện chứng辩证 biện chứng辯證 biện chứng

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Phân tích lí luận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tranh luận với những bằng cớ cụ thể, có thật.

biện chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng

biện chứng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng