Có 3 kết quả:
辨證 biện chứng • 辩证 biện chứng • 辯證 biện chứng
Từ điển trích dẫn
1. Phân tích lí luận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tranh luận với những bằng cớ cụ thể, có thật.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng
2. phân tích và luận chứng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng
2. phân tích và luận chứng